Trang chủFBLG • NASDAQ
add
Fibrobiologics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,27 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 13,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,66 Tr USD
Số lượng trung bình
203,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,71 Tr | 49,68% |
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 68,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,66 Tr | -49,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,98 Tr | 52,62% |
Tổng tài sản | 16,44 Tr | 39,12% |
Tổng nợ | 13,71 Tr | 29,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -105,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,10 Tr | 68,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 Tr | -91,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,00 N | -4.850,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,16 Tr | 484,15% |
Dòng tiền tự do | -4,61 Tr | -164,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13