Trang chủFBM • ASX
add
Future Battery Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
436,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -791,28 N | -453,50% |
Chi phí hoạt động | 574,89 N | -70,79% |
Thu nhập ròng | 91,87 N | 105,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,61 | 98,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,73 N | 162,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 Tr | 164,41% |
Tổng tài sản | 32,34 Tr | 6,34% |
Tổng nợ | 645,06 N | -55,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 665,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,87 N | 105,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,93 N | 28,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,66 Tr | 153,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,71 N | -101,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | 2.931,35% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | 42,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web