Trang chủFBPI • OTCMKTS
add
First Bancorp of Indiana Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 $
Mức chênh lệch một ngày
9,99 $ - 10,00 $
Phạm vi một năm
9,10 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,44 Tr USD
Số lượng trung bình
759,00
Tỷ số P/E
15,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 Tr | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | -1,17% |
Thu nhập ròng | 377,00 N | 8,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | 9,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -55,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 623,07 Tr | — |
Tổng nợ | 590,11 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,00 N | 8,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1904
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83