Trang chủFBR.H • CVE
add
Fibre Crown Manufacturing Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
355,39 N CAD
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
78,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 9,05 N | 4,53% |
Thu nhập ròng | 1,51 N | 6,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 431,32 N | 4,07% |
Tổng tài sản | 931,85 N | 1,84% |
Tổng nợ | 18,52 N | 48,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 913,33 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 N | 6,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,54 N | 68,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 N | 68,96% |
Dòng tiền tự do | -8,72 N | 26,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web