Trang chủFBRT • TLV
add
FMS Enterprises Migun Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.130,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
14.130,00 ILA - 14.300,00 ILA
Phạm vi một năm
11.450,00 ILA - 16.570,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T ILS
Số lượng trung bình
5,37 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,70 Tr | 45,06% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | -2,55% |
Thu nhập ròng | 10,08 Tr | 77,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,81 | 22,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,49 Tr | 69,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,80 Tr | 39,10% |
Tổng tài sản | 180,43 Tr | 24,20% |
Tổng nợ | 15,47 Tr | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,08 Tr | 77,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,47 Tr | 376,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 Tr | 152,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,00 Tr | 5.828,06% |
Dòng tiền tự do | 10,05 Tr | 1.005,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
170