Trang chủFBSFF • OTCMKTS
add
Fabasoft AG
Giá đóng cửa hôm trước
18,50 $
Phạm vi một năm
16,41 $ - 23,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
189,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
83,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,10 Tr | 11,69% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | 9,22% |
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 21,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,17 | 8,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,89 Tr | 15,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,99 Tr | 24,91% |
Tổng tài sản | 75,26 Tr | 9,64% |
Tổng nợ | 41,98 Tr | 3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 Tr | 21,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,78 Tr | 32,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 Tr | 75,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,87 Tr | 35,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 637,00 N | 110,43% |
Dòng tiền tự do | 1,74 Tr | 149,31% |
Giới thiệu
Fabasoft AG is a software manufacturer headquartered in Linz, Upper Austria. The company was established in 1988 by Helmut Fallmann and Leopold Bauernfeind.
The name Fabasoft is an acronym of Fallmann Bauernfeind Software. Wikipedia
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
495