Trang chủFBYDW • NASDAQ
add
Falcon's Beyond Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
912,58 Tr USD
Số lượng trung bình
3,31 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 Tr | 30,87% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | -54,55% |
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 36,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 283,66 | 4,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 Tr | 72,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 828,00 N | 123,18% |
Tổng tài sản | 66,55 Tr | -39,33% |
Tổng nợ | 76,02 Tr | 40,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,87 Tr | 36,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,37 Tr | 37,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 N | -100,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 Tr | 160,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -836,00 N | -2,58% |
Dòng tiền tự do | -73,67 Tr | -1.529,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116