Trang chủFCA.U • CVE
add
Firm Capital prtmnt Rl stt nvstmnt Trst
Giá đóng cửa hôm trước
3,67 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,99 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 Tr | -36,40% |
Chi phí hoạt động | 602,53 N | 74,04% |
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -51,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,08 | -138,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,30 Tr | 3.356,25% |
Tổng tài sản | 101,68 Tr | -26,99% |
Tổng nợ | 52,38 Tr | -37,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 Tr | -51,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 Tr | -245,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,24 Tr | 116,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,14 Tr | -55,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,74 Tr | 1.441,19% |
Dòng tiền tự do | 12,46 Tr | 0,30% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3