Trang chủFCAP • NASDAQ
add
First Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
48,38 $
Mức chênh lệch một ngày
47,63 $ - 49,00 $
Phạm vi một năm
26,75 $ - 49,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
163,71 Tr USD
Số lượng trung bình
8,24 N
Tỷ số P/E
13,67
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,00 Tr | 9,18% |
Chi phí hoạt động | 7,05 Tr | 8,75% |
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 4,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,67 | -3,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,61 Tr | 155,02% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 2,56% |
Tổng nợ | 1,07 T | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 Tr | 4,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 Tr | 324,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,33 Tr | 73,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 Tr | 399,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,98 Tr | 120,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1891
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
193