Trang chủFCBC • NASDAQ
add
First Community Bankshares Inc
37,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
37,60 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
38,25 $
Mức chênh lệch một ngày
37,24 $ - 38,01 $
Phạm vi một năm
32,63 $ - 49,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
689,08 Tr USD
Số lượng trung bình
37,67 N
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,21 Tr | 0,83% |
Chi phí hoạt động | 24,06 Tr | 6,99% |
Thu nhập ròng | 11,82 Tr | -8,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,39 | -8,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | -9,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,68 Tr | 66,60% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -0,32% |
Tổng nợ | 2,73 T | 0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,82 Tr | -8,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
596