Trang chủFCBC • NASDAQ
add
First Community Bankshares Inc
40,72 $
Trước giờ mở cửa:(0,91%)-0,37
40,35 $
Đóng cửa: 21 thg 2, 06:38:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,38 $
Mức chênh lệch một ngày
40,17 $ - 41,11 $
Phạm vi một năm
31,00 $ - 49,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
746,06 Tr USD
Số lượng trung bình
36,26 N
Tỷ số P/E
14,54
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,59 Tr | -2,19% |
Chi phí hoạt động | 23,21 Tr | 1,48% |
Thu nhập ròng | 13,04 Tr | 10,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,13 | 13,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | -10,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,45 Tr | 224,22% |
Tổng tài sản | 3,26 T | -0,22% |
Tổng nợ | 2,73 T | -1,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 526,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,04 Tr | 10,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
578