Trang chủFCBC • NASDAQ
add
First Community Bankshares Inc
39,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,63 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,43 $
Mức chênh lệch một ngày
38,58 $ - 39,97 $
Phạm vi một năm
34,40 $ - 49,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
724,40 Tr USD
Số lượng trung bình
52,84 N
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,21 Tr | 0,83% |
Chi phí hoạt động | 24,06 Tr | 6,99% |
Thu nhập ròng | 11,82 Tr | -8,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,39 | -8,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | -9,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,68 Tr | 66,60% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -0,32% |
Tổng nợ | 2,73 T | 0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 496,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,82 Tr | -8,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,21 Tr | -21,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 74,24 Tr | -54,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,23 Tr | -3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,23 Tr | -71,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
583