Trang chủFCFS • NASDAQ
add
Firstcash Holdings Inc
104,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
104,40 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:31:08 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
102,97 $
Mức chênh lệch một ngày
103,10 $ - 105,21 $
Phạm vi một năm
101,62 $ - 133,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T USD
Số lượng trung bình
290,18 N
Tỷ số P/E
19,31
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,32 Tr | 6,49% |
Chi phí hoạt động | 396,72 Tr | 2,34% |
Thu nhập ròng | 64,83 Tr | 13,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,74 | 6,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,67 | 7,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,75 Tr | 5,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,32 Tr | 22,85% |
Tổng tài sản | 4,39 T | 5,23% |
Tổng nợ | 2,39 T | 6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,83 Tr | 13,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,09 Tr | 1,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,62 Tr | 48,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,66 Tr | -79,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,37 Tr | 59,15% |
Dòng tiền tự do | 102,46 Tr | 76,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.000