Trang chủFCFS • NASDAQ
add
Firstcash Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
137,63 $
Mức chênh lệch một ngày
131,86 $ - 137,18 $
Phạm vi một năm
100,24 $ - 138,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T USD
Số lượng trung bình
277,69 N
Tỷ số P/E
21,59
Tỷ lệ cổ tức
1,13%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 836,42 Tr | 0,01% |
Chi phí hoạt động | 377,43 Tr | -8,27% |
Thu nhập ròng | 83,59 Tr | 36,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,99 | 36,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,07 | 33,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,09 Tr | 23,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,03 Tr | 8,12% |
Tổng tài sản | 4,43 T | 4,21% |
Tổng nợ | 2,37 T | 7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,59 Tr | 36,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,64 Tr | 3,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,15 Tr | -69,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,32 Tr | -24,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,06 Tr | -460,92% |
Dòng tiền tự do | 183,88 Tr | -13,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.000