Trang chủFCG • ASX
add
Freedom Care Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,037 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
883,57 N AUD
Số lượng trung bình
104,63 N
Tỷ số P/E
3,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,54 Tr | 37,76% |
Chi phí hoạt động | 6,26 Tr | 56,02% |
Thu nhập ròng | 891,00 N | -66,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | -75,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,84 Tr | -55,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 Tr | 13,51% |
Tổng tài sản | 9,86 Tr | 56,60% |
Tổng nợ | 4,43 Tr | 61,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 891,00 N | -66,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,61 Tr | -19,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -505,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -876,00 N | -25,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 493,00 N | -79,04% |
Dòng tiền tự do | 780,12 N | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
34