Trang chủFCIC • OTCMKTS
add
FCCC Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
519,15 N USD
Số lượng trung bình
888,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,00 N | -91,30% |
Thu nhập ròng | -19,00 N | 90,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,00 N | -25,71% |
Tổng tài sản | 55,00 N | 57,14% |
Tổng nợ | 724,00 N | 31,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -669,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,00 N | 90,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,00 N | 101,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 N | 101,89% |
Dòng tiền tự do | 9,12 N | 812,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3