Trang chủFCNCO • NASDAQ
add
First Citizens BancShares 5 625 Non Cumulative Perpetual Prf Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
23,97 $
Mức chênh lệch một ngày
23,66 $ - 24,02 $
Phạm vi một năm
20,69 $ - 24,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,53 T USD
Số lượng trung bình
9,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | -3,00% |
Chi phí hoạt động | 1,36 T | 9,82% |
Thu nhập ròng | 639,00 Tr | -15,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,44 | -12,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 45,87 | -17,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,51 T | -29,37% |
Tổng tài sản | 220,57 T | 3,18% |
Tổng nợ | 197,74 T | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 639,00 Tr | -15,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 991,00 Tr | -17,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,00 Tr | 91,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -592,00 Tr | -124,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,00 Tr | 177,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.868