Trang chủFCOB • OTCMKTS
add
1st Colonial Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 $
Mức chênh lệch một ngày
14,70 $ - 14,70 $
Phạm vi một năm
12,06 $ - 16,00 $
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,03 Tr | -5,08% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | -6,59% |
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 1,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,14 | 6,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,90 Tr | 0,17% |
Tổng tài sản | 815,32 Tr | 1,11% |
Tổng nợ | 739,86 Tr | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 Tr | 1,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web