Trang chủFCODF • OTCMKTS
add
Compagnie De l'odet SE
Giá đóng cửa hôm trước
1.722,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1.708,00 $ - 1.708,00 $
Phạm vi một năm
1.485,00 $ - 1.739,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 T EUR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,73 T | -144,02% |
Chi phí hoạt động | -255,70 Tr | -114,15% |
Thu nhập ròng | -614,70 Tr | -1.711,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,47 | 758,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,20 Tr | 43,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 T | -0,92% |
Tổng tài sản | 24,18 T | -59,68% |
Tổng nợ | 2,43 T | -91,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -614,70 Tr | -1.711,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -299,55 Tr | -1.043,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,00 Tr | -103,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 470,70 Tr | 319,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -949,15 Tr | -247,26% |
Dòng tiền tự do | 294,14 Tr | 315,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
3.204