Trang chủFCONSUMER • NSE
add
Future Consumer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,47 ₹ - 0,52 ₹
Phạm vi một năm
0,46 ₹ - 0,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
978,55 Tr INR
Số lượng trung bình
569,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 23,35% |
Chi phí hoạt động | 272,53 Tr | 127,55% |
Thu nhập ròng | -175,62 Tr | 27,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,20 | 41,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,04 Tr | -362,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,10 Tr | 101,60% |
Tổng tài sản | 5,70 T | 12,28% |
Tổng nợ | 8,68 T | 6,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -175,62 Tr | 27,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
18