Trang chủFCONSUMER • NSE
add
Future Consumer Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,54 ₹ - 0,54 ₹
Phạm vi một năm
0,46 ₹ - 1,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T INR
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 16,93% |
Chi phí hoạt động | 211,94 Tr | -7,09% |
Thu nhập ròng | 19,97 Tr | 102,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | 102,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,35 Tr | 64,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,83 Tr | -60,03% |
Tổng tài sản | 4,73 T | -9,09% |
Tổng nợ | 7,92 T | -1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,97 Tr | 102,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1996
Trang web
Nhân viên
62