Trang chủFCSMF • OTCMKTS
add
Focus Graphite Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,053 $ - 0,056 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 290,50 N | -40,08% |
Thu nhập ròng | -290,50 N | 39,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,03 N | 53,43% |
Tổng tài sản | 39,04 Tr | -1,65% |
Tổng nợ | 5,42 Tr | -9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -290,50 N | 39,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,13 N | -343,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,82 N | -86,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 418,65 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,70 N | 117,15% |
Dòng tiền tự do | -161,96 N | -171,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web