Trang chủFCSSOFT • NSE
add
FCS Software Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,60 ₹ - 2,83 ₹
Phạm vi một năm
2,34 ₹ - 4,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,72 T INR
Số lượng trung bình
3,83 Tr
Tỷ số P/E
125,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,06 Tr | -9,53% |
Chi phí hoạt động | 34,87 Tr | 91,25% |
Thu nhập ròng | 100,00 N | 100,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 100,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,22 Tr | -73,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 534,30 Tr | 169,07% |
Tổng tài sản | 4,84 T | 6,08% |
Tổng nợ | 377,65 Tr | 120,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 N | 100,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
274