Trang chủFCT • ASX
add
Firstwave Cloud Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,28 Tr AUD
Số lượng trung bình
416,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 Tr | -21,80% |
Chi phí hoạt động | 3,05 Tr | -18,76% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 13,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,37 | -10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,09 Tr | 21,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | -14,50% |
Tổng tài sản | 41,00 Tr | -34,31% |
Tổng nợ | 10,39 Tr | 3,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 13,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 535,22 N | 145,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,11 N | 18,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,70 N | 18,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 411,00 | 100,02% |
Dòng tiền tự do | -614,87 N | 45,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
41