Trang chủFCUV • NASDAQ
add
Focus Universal Inc
0,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,32%)+0,0012
0,38 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 19:33:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,46 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 1,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,60 Tr USD
Số lượng trung bình
11,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,22 N | 3,29% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | 58,98% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 248,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 N | 244,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,74 Tr | -66,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,37 Tr | 270,77% |
Tổng tài sản | 6,23 Tr | -2,63% |
Tổng nợ | 784,78 N | -49,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -78,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -94,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 248,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
45