Trang chủFCXO34 • BVMF
add
Freeport Mcmoran Copper Gold Inc BDR
Giá đóng cửa hôm trước
84,96 R$
Mức chênh lệch một ngày
84,00 R$ - 84,74 R$
Phạm vi một năm
58,64 R$ - 96,20 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
62,82 T USD
Số lượng trung bình
876,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,79 T | 16,59% |
Chi phí hoạt động | 775,00 Tr | -0,51% |
Thu nhập ròng | 526,00 Tr | 15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -0,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | -2,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 27,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,00 T | -12,97% |
Tổng tài sản | 55,40 T | 7,26% |
Tổng nợ | 26,53 T | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 526,00 Tr | 15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 T | 51,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 T | -15,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -646,00 Tr | -56,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,00 Tr | 53,15% |
Dòng tiền tự do | 385,62 Tr | 158,64% |
Giới thiệu
Freeport-McMoRan Inc., often called Freeport, is an American mining company based in the Freeport-McMoRan Center, in Phoenix, Arizona. The company is the world's largest producer of molybdenum, a major copper producer and operates the world's largest gold mine, the Grasberg mine in Papua, Indonesia. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
10 thg 11, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27.200