Trang chủFDBK • LON
add
Feedback plc
Giá đóng cửa hôm trước
19,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
18,75 GBX - 19,50 GBX
Phạm vi một năm
16,00 GBX - 152,92 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
8,54 Tr GBP
Số lượng trung bình
179,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,27 N | 65,82% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 2,49% |
Thu nhập ròng | -681,18 N | 12,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -182,98 | 47,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -770,48 N | 13,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,88 Tr | -47,01% |
Tổng tài sản | 8,34 Tr | -28,88% |
Tổng nợ | 694,18 N | -18,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -681,18 N | 12,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -443,67 N | 32,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,34 N | -1,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -747,02 N | 21,78% |
Dòng tiền tự do | -544,88 N | 15,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
27