Trang chủFDBK • LON
add
Feedback plc
Giá đóng cửa hôm trước
17,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
17,10 GBX - 17,50 GBX
Phạm vi một năm
15,50 GBX - 99,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,67 Tr GBP
Số lượng trung bình
85,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,50 N | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 1,19 Tr | -5,80% |
Thu nhập ròng | -939,00 N | 3,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -418,26 | 5,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -988,50 N | 6,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 Tr | 35,13% |
Tổng tài sản | 12,20 Tr | 23,39% |
Tổng nợ | 780,00 N | -14,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -939,00 N | 3,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -666,00 N | 0,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -199,50 N | 34,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,56 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 Tr | 273,74% |
Dòng tiền tự do | -544,06 N | 27,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
27