Trang chủFDC • NSE
add
F D C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
405,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
391,05 ₹ - 408,95 ₹
Phạm vi một năm
391,05 ₹ - 658,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
65,44 T INR
Số lượng trung bình
100,20 N
Tỷ số P/E
24,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 T | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 15,54% |
Thu nhập ròng | 370,40 Tr | -53,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | -53,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 410,59 Tr | -49,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 T | 54,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 370,40 Tr | -53,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
6.659