Trang chủFDCFF • OTCMKTS
add
Forum Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
146,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,50 Tr | 281,44% |
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -212,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,21 Tr | -254,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,34 N | -59,12% |
Tổng tài sản | 2,31 Tr | -33,10% |
Tổng nợ | 1,75 Tr | 37,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 553,63 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -199,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -450,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | -212,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,69 Tr | -191,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,69 Tr | -205,09% |
Dòng tiền tự do | -3,30 Tr | -198,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web