Trang chủFDCFF • OTCMKTS
add
Forum Energy Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Mức chênh lệch một ngày
0,059 $ - 0,062 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
186,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,77 Tr | 151,55% |
Thu nhập ròng | -4,49 Tr | -96,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,75 Tr | -151,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,27 Tr | 56,75% |
Tổng tài sản | 6,48 Tr | 33,53% |
Tổng nợ | 3,15 Tr | 60,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -195,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -339,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,49 Tr | -96,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,49 Tr | -191,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,30 N | 54,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 927,20 N | -68,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,63 Tr | -584,45% |
Dòng tiền tự do | -5,33 Tr | -2.387,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web