Trang chủFDCT • OTCMKTS
add
FDCTECH Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,49 Tr USD
Số lượng trung bình
115,04 N
Tỷ số P/E
95,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,76 Tr | 50,97% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | 64,36% |
Thu nhập ròng | 941,42 N | -24,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | -50,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 936,88 N | -32,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,78 Tr | -20,87% |
Tổng tài sản | 41,84 Tr | -12,00% |
Tổng nợ | 27,39 Tr | -20,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 941,42 N | -24,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,68 Tr | -116,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,36 N | -136,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 821,75 N | -88,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,21 Tr | -110,66% |
Dòng tiền tự do | -4,46 Tr | -117,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1