Trang chủFDE • EPA
add
La Francaise de l Energie SA
Giá đóng cửa hôm trước
28,50 €
Mức chênh lệch một ngày
28,35 € - 29,10 €
Phạm vi một năm
17,84 € - 40,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
148,38 Tr EUR
Số lượng trung bình
18,33 N
Tỷ số P/E
15,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 Tr | -29,88% |
Chi phí hoạt động | 2,42 Tr | -5,20% |
Thu nhập ròng | 905,11 N | -71,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,84 | -59,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,46 Tr | -54,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,57 Tr | 23,47% |
Tổng tài sản | 211,30 Tr | 26,14% |
Tổng nợ | 120,61 Tr | 38,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 905,11 N | -71,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 Tr | -68,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,94 Tr | -126,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,33 Tr | 269,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 975,42 N | 169,20% |
Dòng tiền tự do | -3,74 Tr | -369,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
48