Trang chủFDE • EPA
add
La Francaise de l Energie SA
Giá đóng cửa hôm trước
25,55 €
Mức chênh lệch một ngày
25,00 € - 25,85 €
Phạm vi một năm
23,80 € - 53,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
145,22 Tr EUR
Số lượng trung bình
7,39 N
Tỷ số P/E
13,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,03 Tr | -21,42% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | -24,76% |
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | 119,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,33 | 179,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,55 Tr | -58,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,62 Tr | 10,83% |
Tổng tài sản | 199,71 Tr | 22,39% |
Tổng nợ | 109,23 Tr | 22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | 119,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,19 Tr | -46,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | -1.324,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,98 Tr | 64,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,74 Tr | -54,23% |
Dòng tiền tự do | 138,95 N | -97,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
53