Trang chủFDMIF • OTCMKTS
add
Founders Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 $
Mức chênh lệch một ngày
2,24 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 2,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
244,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,11 Tr | 402,67% |
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -402,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,40 Tr | 518,73% |
Tổng tài sản | 32,80 Tr | 147,84% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | 242,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -402,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -645,72 N | -30,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,30 Tr | -361,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,22 Tr | 271,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,27 Tr | 293,13% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | -466,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web