Trang chủFDMT • NASDAQ
add
4D Molecular Therapeutics Inc
3,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,34 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,25 $
Mức chênh lệch một ngày
3,17 $ - 3,34 $
Phạm vi một năm
2,24 $ - 28,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
154,65 Tr USD
Số lượng trung bình
759,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 N | 105,26% |
Chi phí hoạt động | 13,03 Tr | 22,88% |
Thu nhập ròng | -49,67 Tr | -53,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,97 Tr | -3.023,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,90 | -16,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,02 Tr | -54,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,88 Tr | 47,41% |
Tổng tài sản | 560,38 Tr | 64,87% |
Tổng nợ | 49,78 Tr | 55,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,67 Tr | -53,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,86 Tr | -86,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,06 Tr | 205,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 601,00 N | -87,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,20 Tr | -43,78% |
Dòng tiền tự do | -28,71 Tr | -91,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
227