Trang chủFDSB • NASDAQ
add
Fifth District Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,79 $
Mức chênh lệch một ngày
11,89 $ - 11,96 $
Phạm vi một năm
9,85 $ - 14,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,21 Tr USD
Số lượng trung bình
4,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 Tr | 14,51% |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 19,96% |
Thu nhập ròng | 159,00 N | -10,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | -21,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -22,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,92 Tr | 96,39% |
Tổng tài sản | 527,31 Tr | 9,67% |
Tổng nợ | 401,53 Tr | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,00 N | -10,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -633,00 N | -17,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | -2.011,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,30 Tr | 65,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,83 Tr | 20,57% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
68