Trang chủFDV • ASX
add
Frontier Digital Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
172,51 Tr AUD
Số lượng trung bình
132,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,74 Tr | 13,81% |
Chi phí hoạt động | 6,97 Tr | -4,48% |
Thu nhập ròng | -732,60 N | 85,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,13 | 87,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 869,80 N | 91,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,12 Tr | -19,92% |
Tổng tài sản | 152,65 Tr | -2,62% |
Tổng nợ | 26,06 Tr | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -732,60 N | 85,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -569,41 N | -321,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | 76,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,93 N | -101,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 Tr | -159,22% |
Dòng tiền tự do | 124,13 N | -87,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
300