Trang chủFDVXF • OTCMKTS
add
FenixOro Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | — |
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 9,64 Tr | — |
Tổng nợ | 1,31 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web