Trang chủFDXTF • OTCMKTS
add
FendX Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 969,96 N | 13,25% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 7,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -969,67 N | -13,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,37 N | -82,35% |
Tổng tài sản | 924,90 N | -56,99% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | 102,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -498,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -399,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 519,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | 7,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -479,63 N | 53,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 698,08 N | -68,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,45 N | -82,09% |
Dòng tiền tự do | -58,78 N | 90,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web