Trang chủFDY • TSE
add
Faraday Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
176,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
126,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,74 Tr | 33,12% |
Thu nhập ròng | -7,28 Tr | -37,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,69 Tr | -33,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,00 Tr | 14,11% |
Tổng tài sản | 40,58 Tr | 10,89% |
Tổng nợ | 4,31 Tr | 73,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,28 Tr | -37,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,01 Tr | -23,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,06 N | 92,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,00 N | -42,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,09 Tr | -0,71% |
Dòng tiền tự do | -2,62 Tr | 20,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
17