Trang chủFEAT • TLV
add
Feat Fund Investments LP Units
Giá đóng cửa hôm trước
137,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
137,00 ILA - 137,00 ILA
Phạm vi một năm
107,00 ILA - 162,70 ILA
Số lượng trung bình
387,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,31%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -824,00 N | -1.508,55% |
Chi phí hoạt động | 615,50 N | -30,61% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 6,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 174,70 | 106,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | -74,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 Tr | -35,07% |
Tổng tài sản | 28,78 Tr | 5,99% |
Tổng nợ | 2,42 Tr | 83,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 6,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -359,00 N | 12,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,50 N | 87,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -446,50 N | 58,94% |
Dòng tiền tự do | -892,19 N | -74,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web