Trang chủFEBO • NASDAQ
add
Fenbo Holdings Ltd
1,10 $
Sau giờ giao dịch:(8,11%)-0,089
1,01 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 19:00:51 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,93 $ - 17,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,10 Tr USD
Số lượng trung bình
7,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,01 Tr | 9,05% |
Chi phí hoạt động | 10,72 Tr | 66,29% |
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | -698,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,57 | -632,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,65 Tr | -1.035,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,48 Tr | -40,71% |
Tổng tài sản | 96,41 Tr | -6,38% |
Tổng nợ | 50,90 Tr | 17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,79 Tr | -698,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 976,00 N | -21,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,00 N | -57,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 N | -100,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 788,00 N | -93,71% |
Dòng tiền tự do | -1,69 Tr | -323,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
280