Trang chủFECOF • OTCMKTS
add
FEC Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 $ - 0,0029 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,0067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 Tr USD
Số lượng trung bình
6,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,05 N | 12,44% |
Thu nhập ròng | -56,56 N | -36,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,82 N | 57,95% |
Tổng tài sản | 9,62 Tr | 323,66% |
Tổng nợ | 799,95 N | 106,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 861,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,56 N | -36,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,78 N | 73,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,78 N | -8.078,24% |
Dòng tiền tự do | -4,87 N | 90,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web