Trang chủFED • CPH
add
Fast Ejendom Danmark A/S
Giá đóng cửa hôm trước
115,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
118,00 kr - 118,00 kr
Phạm vi một năm
102,00 kr - 124,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
305,84 Tr DKK
Số lượng trung bình
909,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,76 Tr | 9,81% |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 21,08 Tr | 35,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,83 | 23,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,34 Tr | 8,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,21 Tr | -87,74% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 8,24% |
Tổng nợ | 941,42 Tr | 9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 664,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,08 Tr | 35,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -665,00 N | -109,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,74 Tr | 3,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,77 Tr | -42,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,63 Tr | -785,83% |
Dòng tiền tự do | -3,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
7