Trang chủFEDFINA • NSE
add
Fedbank Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
86,81 ₹ - 89,49 ₹
Phạm vi một năm
80,00 ₹ - 131,99 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,54 T INR
Số lượng trung bình
377,17 N
Tỷ số P/E
14,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,89 T | 19,31% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 35,60% |
Thu nhập ròng | 716,50 Tr | 5,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,79 | -11,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,92 | 6,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 T | 21,94% |
Tổng tài sản | 132,50 T | 18,96% |
Tổng nợ | 107,02 T | 20,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 716,50 Tr | 5,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
4.262