Trang chủFEE • WSE
add
Feerum SA
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
11,50 zł - 11,50 zł
Phạm vi một năm
6,50 zł - 13,95 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
109,69 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,63 Tr | 93,60% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 57,87% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 1.222,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | 585,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 Tr | 49,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | -13,73% |
Tổng tài sản | 157,74 Tr | 2,85% |
Tổng nợ | 42,96 Tr | 14,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 1.222,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 990,00 N | -83,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,00 N | -26.300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | 69,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -805,00 N | -149,72% |
Dòng tiền tự do | -316,62 N | -105,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
130