Trang chủFEE • WSE
add
Feerum SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,88 zł
Mức chênh lệch một ngày
8,04 zł - 8,88 zł
Phạm vi một năm
5,50 zł - 10,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
77,26 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,39 Tr | 15,62% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 32,53% |
Thu nhập ròng | 289,00 N | 161,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | 152,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 Tr | 368,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 864,00 N | -83,86% |
Tổng tài sản | 149,10 Tr | -6,97% |
Tổng nợ | 33,09 Tr | -24,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,00 N | 161,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,38 Tr | -112,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 N | -168,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 108,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,00 N | 84,68% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -114,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
137