Trang chủFEG • ASX
add
Far East Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,092 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
164,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 359,84 N | -37,78% |
Thu nhập ròng | -416,18 N | -9,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -359,31 N | 37,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -72,26% |
Tổng tài sản | 33,26 Tr | 7,38% |
Tổng nợ | 1,72 Tr | -27,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 285,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,18 N | -9,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -449,58 N | -464,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | 57,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,87 N | 10,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 Tr | 42,81% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | 55,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web