Trang chủFEIM • NASDAQ
add
Frequency Electronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,35 $
Mức chênh lệch một ngày
17,74 $ - 19,00 $
Phạm vi một năm
8,62 $ - 20,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
182,02 Tr USD
Số lượng trung bình
61,82 N
Tỷ số P/E
7,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,93 Tr | 38,01% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | 34,64% |
Thu nhập ròng | 15,40 Tr | 11.750,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,39 | 8.467,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | 2.852,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -330,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 Tr | -52,71% |
Tổng tài sản | 86,43 Tr | 11,17% |
Tổng nợ | 34,59 Tr | -15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,40 Tr | 11.750,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,62 Tr | -186,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,00 N | -5,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,17 Tr | -207,01% |
Dòng tiền tự do | -6,11 Tr | -304,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
204