Trang chủFEIM • NASDAQ
add
Frequency Electronics Inc
23,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,52%)+0,12
23,40 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 18:54:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,87 $
Mức chênh lệch một ngày
22,68 $ - 23,61 $
Phạm vi một năm
8,81 $ - 24,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,27 Tr USD
Số lượng trung bình
207,59 N
Tỷ số P/E
9,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,93 Tr | 38,01% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | 34,64% |
Thu nhập ròng | 15,40 Tr | 11.750,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,39 | 8.467,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 Tr | 2.852,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -330,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 Tr | -52,71% |
Tổng tài sản | 86,43 Tr | 11,17% |
Tổng nợ | 34,59 Tr | -15,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,40 Tr | 11.750,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,62 Tr | -186,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,00 N | -5,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -215,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,17 Tr | -207,01% |
Dòng tiền tự do | -6,11 Tr | -304,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
204