Trang chủFEMY • NASDAQ
add
Femasys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,26 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,39 Tr USD
Số lượng trung bình
512,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,58 N | 172,90% |
Chi phí hoạt động | 5,11 Tr | 11,50% |
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -16,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -881,00 | 57,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -21,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,64 Tr | -6,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 Tr | -84,11% |
Tổng tài sản | 12,45 Tr | -55,16% |
Tổng nợ | 10,14 Tr | 7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -84,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -102,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,12 Tr | -16,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,07 Tr | -67,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,61 N | -146,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | -93,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,16 Tr | -131,94% |
Dòng tiền tự do | -3,21 Tr | -147,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70