Trang chủFEMY • NASDAQ
add
Femasys Inc
0,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,98 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,94 $ - 1,04 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,83 Tr USD
Số lượng trung bình
421,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,26 N | 25,86% |
Chi phí hoạt động | 5,68 Tr | 55,95% |
Thu nhập ròng | -5,90 Tr | -63,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,73 N | -30,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,23 | -35,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,38 Tr | -58,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,82 Tr | -78,58% |
Tổng tài sản | 13,28 Tr | -45,52% |
Tổng nợ | 11,28 Tr | 28,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -140,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,90 Tr | -63,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,77 Tr | -4,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,60 N | -7,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,23 Tr | 572,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 368,45 N | 109,50% |
Dòng tiền tự do | -2,69 Tr | 18,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70