Trang chủFEMY • NASDAQ
add
Femasys Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Mức chênh lệch một ngày
1,03 $ - 1,07 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,82 Tr USD
Số lượng trung bình
232,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,91 N | 127,09% |
Chi phí hoạt động | 5,48 Tr | 29,32% |
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | -35,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -974,73 | 40,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | 7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,04 Tr | -27,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,61 Tr | -12,44% |
Tổng tài sản | 15,59 Tr | 4,93% |
Tổng nợ | 9,62 Tr | 118,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,41 Tr | -35,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,47 Tr | -91,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -440,03 N | -1.519,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,91 Tr | -193,89% |
Dòng tiền tự do | -4,11 Tr | -139,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33