Trang chủFENC • NASDAQ
add
Fennec Pharmaceuticals Inc
5,63 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,63 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:06:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,69 $
Mức chênh lệch một ngày
5,54 $ - 5,75 $
Phạm vi một năm
3,96 $ - 10,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
155,35 Tr USD
Số lượng trung bình
108,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,92 Tr | -18,59% |
Chi phí hoạt động | 8,19 Tr | -24,64% |
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | 25,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,05 | 9,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -909,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -22,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,63 Tr | 100,72% |
Tổng tài sản | 44,95 Tr | 67,31% |
Tổng nợ | 50,82 Tr | 32,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,98 Tr | 25,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,47 Tr | 69,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,21 Tr | -313,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,69 Tr | -1.673,10% |
Dòng tiền tự do | -314,12 N | 92,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32