Trang chủFENER • IST
add
Fenerbahce Futbol AS
Giá đóng cửa hôm trước
47,28 ₺
Mức chênh lệch một ngày
45,84 ₺ - 49,00 ₺
Phạm vi một năm
40,02 ₺ - 85,19 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,13 T TRY
Số lượng trung bình
9,13 Tr
Tỷ số P/E
6,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 12,04% |
Chi phí hoạt động | 221,43 Tr | 33,06% |
Thu nhập ròng | -297,23 Tr | -499,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,46 | -435,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,57 Tr | 232,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,26 Tr | -42,58% |
Tổng tài sản | 12,95 T | 77,26% |
Tổng nợ | 13,00 T | 50,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -48,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -66,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -297,23 Tr | -499,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 445,37 Tr | -28,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -2.388,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,15 Tr | 91,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -896,28 Tr | -480,06% |
Dòng tiền tự do | -853,35 Tr | -736,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
607