Trang chủFENER • IST
add
Fenerbahce Futbol AS
Giá đóng cửa hôm trước
101,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
102,30 ₺ - 105,40 ₺
Phạm vi một năm
80,30 ₺ - 198,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,05 T TRY
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | -6,88% |
Chi phí hoạt động | 183,48 Tr | 73,06% |
Thu nhập ròng | 616,20 Tr | -76,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,47 | -75,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -145,30 Tr | -191,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 995,93 Tr | 1.432,38% |
Tổng tài sản | 12,55 T | — |
Tổng nợ | 13,07 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -512,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 616,20 Tr | -76,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,60 T | 1,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,04 Tr | 6,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -648,46 Tr | 7,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 666,98 Tr | 14,85% |
Dòng tiền tự do | 1,16 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
647