Trang chủFENER • IST
add
Fenerbahce Futbol AS
Giá đóng cửa hôm trước
44,52 ₺
Mức chênh lệch một ngày
42,70 ₺ - 43,80 ₺
Phạm vi một năm
35,06 ₺ - 85,19 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,76 T TRY
Số lượng trung bình
8,42 Tr
Tỷ số P/E
6,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 67,24% |
Chi phí hoạt động | 368,59 Tr | 190,31% |
Thu nhập ròng | -297,23 Tr | 32,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,46 | 59,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,59 Tr | 9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,26 Tr | -42,58% |
Tổng tài sản | 12,95 T | 77,26% |
Tổng nợ | 13,00 T | 50,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -48,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -297,23 Tr | 32,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 445,37 Tr | 48,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,29 T | -1.109,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,15 Tr | 88,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -896,28 Tr | -568,42% |
Dòng tiền tự do | -937,36 Tr | -477,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Trang web
Nhân viên
618