Trang chủFER • WSE
add
Ferrum SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,12 zł
Phạm vi một năm
3,26 zł - 6,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
238,60 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,10 Tr | 9,80% |
Chi phí hoạt động | 13,10 Tr | 47,43% |
Thu nhập ròng | 14,00 N | -99,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,01 | -99,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,60 Tr | -33,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 103,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,81 Tr | -62,52% |
Tổng tài sản | 551,67 Tr | 12,11% |
Tổng nợ | 426,41 Tr | 17,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 125,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 N | -99,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,33 Tr | -73,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,08 Tr | 77,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,86 Tr | 44,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 398,00 N | -96,36% |
Dòng tiền tự do | 7,18 Tr | -41,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1874
Trang web
Nhân viên
474