Trang chủFERGR • AMS
add
Ferrari Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
8,94 €
Mức chênh lệch một ngày
8,51 € - 8,95 €
Phạm vi một năm
6,34 € - 9,53 €
Giá trị vốn hóa thị trường
810,74 Tr EUR
Số lượng trung bình
68,94 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,71 Tr | 4,20% |
Chi phí hoạt động | 5,61 Tr | -5,73% |
Thu nhập ròng | 16,40 Tr | -6,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | -10,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,55 Tr | -3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,74 Tr | 18,32% |
Tổng tài sản | 312,89 Tr | 11,90% |
Tổng nợ | 101,49 Tr | -2,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,40 Tr | -6,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,71 Tr | -20,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,65 Tr | 68,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,32 Tr | 59,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,46 Tr | 223,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
2.084