Trang chủFERR • BCBA
add
Ferrum SA de Ceramica y Metalurgia Class B
Giá đóng cửa hôm trước
25,45 $
Mức chênh lệch một ngày
23,60 $ - 26,60 $
Phạm vi một năm
20,45 $ - 47,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,50 T ARS
Số lượng trung bình
486,84 N
Tỷ số P/E
382,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,78 T | -49,37% |
Chi phí hoạt động | 7,11 T | -39,83% |
Thu nhập ròng | -822,51 Tr | -119,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,61 | -139,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,00 Tr | -95,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,70 T | -4,05% |
Tổng tài sản | 190,76 T | 86,39% |
Tổng nợ | 51,41 T | 40,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -822,51 Tr | -119,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,35 T | -45,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -502,64 Tr | 81,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,27 T | 19,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,66 Tr | -100,60% |
Dòng tiền tự do | -8,23 T | 45,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web