Trang chủFERR • BCBA
add
Ferrum SA de Ceramica y Metalurgia Class B
Giá đóng cửa hôm trước
163,75 $
Mức chênh lệch một ngày
163,00 $ - 171,00 $
Phạm vi một năm
55,30 $ - 171,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,08 T ARS
Số lượng trung bình
251,03 N
Tỷ số P/E
535,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,03 T | -41,98% |
Chi phí hoạt động | 9,46 T | -5,92% |
Thu nhập ròng | 851,56 Tr | -83,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | -70,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,39 T | -74,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -756,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,48 T | 67,40% |
Tổng tài sản | 178,81 T | 171,96% |
Tổng nợ | 49,05 T | 137,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 851,56 Tr | -83,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,29 T | 121,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -470,52 Tr | 81,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,46 T | -419,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 T | 84,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1911
Trang web