Trang chủFESA4 • BVMF
add
Companhia de Ferro Ligas da Bah Frbs Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
7,65 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,65 R$ - 7,73 R$
Phạm vi một năm
7,51 R$ - 11,99 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T BRL
Số lượng trung bình
587,83 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
7,61%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 522,03 Tr | -16,63% |
Chi phí hoạt động | 70,69 Tr | 3,11% |
Thu nhập ròng | 56,67 Tr | -53,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,86 | -44,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,32 Tr | -33,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 755,61 Tr | -26,76% |
Tổng tài sản | 4,18 T | 1,08% |
Tổng nợ | 903,97 Tr | -0,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,67 Tr | -53,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,21 Tr | -60,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,91 Tr | 174,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,18 Tr | 91,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,94 Tr | 550,86% |
Dòng tiền tự do | -64,76 Tr | -186,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 2, 1963
Trang web
Nhân viên
3.218