Trang chủFESA4 • BVMF
add
Companhia de Ferro Ligas da Bah Frbs Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
7,33 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,24 R$ - 7,39 R$
Phạm vi một năm
6,60 R$ - 8,70 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T BRL
Số lượng trung bình
553,30 N
Tỷ số P/E
7,55
Tỷ lệ cổ tức
8,02%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 607,46 Tr | 12,14% |
Chi phí hoạt động | 94,93 Tr | 7,00% |
Thu nhập ròng | 126,45 Tr | 129,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,82 | 104,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,12 Tr | 82,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 846,75 Tr | 5,17% |
Tổng tài sản | 4,39 T | 6,74% |
Tổng nợ | 1,05 T | 13,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,45 Tr | 129,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,72 Tr | 394,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,11 Tr | -240,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,78 Tr | 36,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,25 Tr | 96,82% |
Dòng tiền tự do | 47,48 Tr | 143,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 2, 1963
Trang web
Nhân viên
3.218