Trang chủFETM • OTCMKTS
add
Fentura Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
45,75 $
Mức chênh lệch một ngày
45,00 $ - 45,50 $
Phạm vi một năm
22,16 $ - 46,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,33 Tr USD
Số lượng trung bình
6,60 N
Tỷ số P/E
21,56
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 Tr | -15,07% |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | 5,03% |
Thu nhập ròng | 867,00 N | -77,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,67 | -72,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,95 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,81 T | — |
Tổng nợ | 1,66 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 867,00 N | -77,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trụ sở chính
Nhân viên
367